Tin tức > Kỹ thuật môi trường

CÁCH KHẮC PHỤC BÙN VI SINH KHÓ LẮNG BẰNG VI SINH VẬT

07/06/2024

Khắc phục bùn vi sinh khó lắng bằng vi sinh vật là một phương pháp hiệu quả và bền vững để cải thiện hiệu suất của hệ thống xử lý nước thải sinh học. Dưới đây là một số bước cơ bản và các biện pháp có thể thực hiện:

1. Phân tích nguyên nhân:

  • Kiểm tra hệ vi sinh: Xác định xem có sự mất cân bằng trong hệ vi sinh không (ví dụ: thiếu vi sinh vật hiếu khí, kỵ khí).
  • Kiểm tra điều kiện hoạt động: Đảm bảo các điều kiện như pH, nhiệt độ, nồng độ oxy hoà tan, và dinh dưỡng phù hợp cho vi sinh vật.

2. Điều chỉnh các điều kiện hoạt động:

  • Điều chỉnh pH: Đảm bảo pH ở mức phù hợp (thường từ 6.5 đến 8.5) để tối ưu hóa hoạt động của vi sinh vật.
  • Kiểm soát nhiệt độ: Đảm bảo nhiệt độ trong khoảng phù hợp cho vi sinh vật (thường từ 20°C đến 35°C).
  • Tăng cường cung cấp oxy: Tăng cường hệ thống sục khí để cung cấp đủ oxy hòa tan cho vi sinh vật hiếu khí.

3. Sử dụng chế phẩm vi sinh:

  • Bổ sung vi sinh vật chuyên biệt: Sử dụng các chế phẩm vi sinh vật chứa các chủng vi sinh có khả năng làm lắng tốt hơn. Các chế phẩm này thường chứa các loài như Bacillus, Pseudomonas, và các loài vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ mạnh.
  • Sử dụng vi sinh vật kỵ khí và hiếu khí: Kết hợp cả hai loại để tối ưu hoá quá trình phân huỷ và lắng cặn.

4. Kiểm soát tỷ lệ F/M (Food to Microorganism ratio):

  • Điều chỉnh lượng dinh dưỡng: Đảm bảo tỷ lệ F/M ở mức phù hợp để không gây ra tình trạng quá tải hay thiếu hụt dinh dưỡng cho vi sinh vật.

5. Xử lý bùn cặn:

  • Điều chỉnh thời gian lưu bùn (Sludge Retention Time - SRT): Tăng thời gian lưu bùn có thể giúp các vi sinh vật kém lắng có thời gian để tăng trưởng và hình thành bùn dễ lắng hơn.
  • Sử dụng hóa chất hỗ trợ: Sử dụng polyme hoặc các chất keo tụ để hỗ trợ quá trình lắng nếu cần thiết.

6. Theo dõi và quản lý hệ thống:

  • Kiểm tra thường xuyên: Theo dõi thường xuyên các chỉ số như nồng độ bùn, chỉ số SVI (Sludge Volume Index), và vi sinh vật để phát hiện sớm các vấn đề và điều chỉnh kịp thời.
  • Bảo trì hệ thống: Đảm bảo các thiết bị trong hệ thống xử lý nước thải được bảo trì và vận hành tốt.

Bằng cách kết hợp các biện pháp trên, bạn có thể cải thiện quá trình lắng bùn vi sinh và nâng cao hiệu suất của hệ thống xử lý nước thải.

Mách bạn: Cách khắc phục bùn vi sinh khó lắng bằng vi sinh BIOCLEAN nhập khẩu Mỹ từ nhà BIOTECH VIỆT NAM

Bổ sung các chủng vi sinh phù hợp

Đối với trường hợp vi sinh thiếu thức ăn thì cần tăng lượng thức ăn cung cấp vào bể bằng cách tăng lượng nước thải xử lý hoặc bổ sung thêm sinh dưỡng để vi sinh vật sinh trưởng và phát triển. Khi cấy vi sinh nên lưu ý phải tạo môi trường tốt cho vi sinh mới cấy. Môi trường tốt là:

  • pH duy trì 6 – 7.
  • DO > 2mg/L.
  • Tỉ lệ C:N:P – 100:5:1.

Nếu đạt được yếu tố môi trường như trên thì có thể giảm bùn khó lắng trong 2-3 tuần.

Bổ sung vi sinh Bioclean ACF 32 dạng lỏng, được dùng cho các loại nước thải đa ngành, nước thải công nghiệp

  • Hỗ trợ giảm BOD, COD, TSS đầu vào.
  • Giảm chỉ số nhu cầu oxy hóa COD, BOD và chất rắn lơ lửng SS.
  • Giảm thể tích bùn và các hợp chất khó phân hủy.
  • Cân bằng cộng đồng vi khuẩn hữu hiệu trong bùn hoạt tính.
  • Làm giảm và điều chỉnh mùi của toàn hệ thống.
  • Hỗ trợ oxy hóa hợp chất chứa Nitơ (quá trình Nitrate hóa).
  • Duy trì hiệu suất xử lý của hệ thống xử lý nước thải.

Bổ sung vi sinh BioClean ACF SA

Công dụng:

+ Hỗ trợ quá trình lắng cặn, phân hủy các chất hữu cơ khó phân hủy.

+  Bông bùn sinh học to, bùn dễ lắng.

+ Hạn chế và kiểm soát mùi hôi từ bùn phân hủy.

+  Tăng thời gian lưu bùn (SRT) sinh học, giảm thiểu bùn thải bỏ.

- Quy cách đóng gói: 1 chai = 3,785 lít

  • Bảng tính toán liều lượng vi sinh thích hợp

BIOCLEAN ACF 32

+ Liều: 70 - 150 ppm/tuần

BIOCLEAN ACF SA

+ Liều: 70 - 100 ppm/tuần

*1ppm = 1ml/1m³ bể = 1g/1m³ bể

*Lưu ý:

- Liều lượng nêu trên có thể thay đổi tùy vào mức độ ô nhiễm của hệ thống. (Liên hệ kỹ thuật để được tư vấn phương án cụ thể: 0914.811.441)

Nên chia liều lượng trong 1 tuần thành 2 – 3 lần châm vi sinh để vi sinh trong hệ thống được hoạt động tối ưu nhất.

- Nên duy trì hệ thống cho những tuần kế tiếp để hệ thống hoạt động tối ưu nhất.

Đảm bảo nguồn dinh dưỡng nito, phốt pho: 

Để không xảy ra hiện tường bùn vi sinh khó lắng, nồng độ amoni và phôthat tan tối thiểu là 1,5mg/l và 0,5mg/l

Đảm bảo sục khí đầy đủ

DO nên duy trì ở mức 2-3.5 là tối ưu. Tuy nhiên oxy không nên cao quá vì khuấy trộn liên tục làm bông bùn không lắng được.

Lên đầu trang